Top 10 trường đại học Hàn quốc tốt nhất cho du học sinh 2025

 TOP 10 TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀN QUỐC TỐT NHẤT CHO DU HỌC SINH 2025 🇰🇷🎓

1. Tiêu chí đánh giá các trường đại học tốt nhất Hàn Quốc 🏆

Chất lượng giảng dạy & nghiên cứu nghiên cứu
Danh tiếng quốc tế & xếp hạng QS, THE
Cơ hội việc làm & chiến dịch doanh nghiệp
Chính sách học bổng cho sinh viên quốc tế
Môi trường sống & cơ sở vật chất

💡 Lưu ý: Các trường TOP đầu có tỷ lệ cạnh tranh cao nhưng đi kèm học bổng hấp dẫn!


2. Bảng xếp hạng 10 trường đại học Hàn Quốc tốt nhất cho du học sinh 🎓

Xếp hạngTrường đại họcThế mạnh đào tạoHọc bổng quốc tế
#1Đại học quốc gia Seoul (SNU)CNTT, Y khoa, Kinh tếHọc bổng GKS, học bổng SNU
#2Đại học Hàn QuốcLuật, Quản trị doanh nghiệpHọc bổng KU GSIS
#3Đại học YonseiY tế, Truyền thông, Kinh tếHọc bổng Underwood International
#4KAIST (Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến Hàn Quốc)Công nghệ, AI, RoboticsHọc bổng KAIST Global
#5POSTECH (Đại học Khoa học & Công nghệ Pohang)Kỹ thuật, AI, Vật lýHọc bổng POSCO
#6Đại học Sungkyunkwan (SKKU)Kinh doanh, Dược, Kỹ thuậtHọc bổng Samsung Global
#7Đại học HanyangKỹ thuật, Kiến trúc, Quản trị KDHọc bổng Hanyang Global
#8Đại học Kyung HeeDu lịch, Khách sạn, Y họcHọc bổng KH Global
#9Đại học nữ sinh EwhaGiáo dục, Xã hội học, Kinh tếHọc bổng Ewha Global
#10Đại học Chung-AngNghệ thuật, Truyền thông, Phim ảnhHọc bổng CAU Quốc tế

💡 Mẹo chọn trường: Nếu bạn giỏi Kỹ thuật, CNTT , chọn KAIST, POSTECH . Nếu yêu thích Kinh doanh, Truyền thông , chọn Yonsei, Korea University .


3. Review chi tiết TOP 5 đại học hàng đầu Hàn Quốc 📚

3.1. Đại học Quốc gia Seoul (SNU) – Đại học số 1 Hàn Quốc 🏆

Xếp hạng: #1 Hàn Quốc, #41 thế giới (QS 2025)
Ngành: CNTT, Y khoa, Kinh tế, Kỹ thuật
Học bổng: GKS, SNU Global
Tỷ lệ nhận học bổng: 30 – 50% sinh viên quốc tế
Tên tiếng Hàn: 서울대학교
✔  Tên tiếng Anh: Seoul National University
✔  Năm thành lập: 1900
✔  Số lượng sinh viên: 29,000 sinh viên
✔  Học phí tiếng Hàn: 6,920,000 KRW/ năm
✔  Ký túc xá:  850,000 – 1,000,000 KRW/ kỳ
✔  Địa chỉ: 1 Gwanak-ro, Gwanak-gu, Seoul, Hàn Quốc
✔  Website: useoul.edu

💡 Phù hợp với: Sinh viên giỏi, muốn học trường danh giá nhất Hàn Quốc.


3.2. Đại học Korea – Đỉnh cao về Kinh tế & Luật ⚖️

Xếp hạng: #2 Hàn Quốc, #74 thế giới (QS 2025)
Ngành: Quản trị Kinh doanh, Luật, Khoa học Chính trị
Học bổng: KU GSIS (hỗ trợ 100% học phí)
✔ Tên tiếng Hàn: 고려대학교
✔ Tên tiếng Anh: Korea University
✔ Năm thành lập: 1905
✔ Số lượng sinh viên: 29,000 sinh viên
✔ Học phí tiếng Hàn:  7,000,000 KRW/ năm
✔ Ký túc xá: 1,200,000 KRW/kỳ
✔ Địa chỉ: 145 Anam-ro, Seongbuk-ku, Seoul, 02841, Hàn Quốc
✔ Website: korea.ar.kr


💡 Phù hợp với: Sinh viên muốn theo đuổi Kinh doanh, Luật, Quan hệ Quốc tế .


3.3. Đại học Yonsei – Trường tư thục TOP 1 Hàn Quốc 📊

Đẳng cấp: #3 Hàn Quốc, #79 thế giới (QS 2025)
Ngành: Truyền thông, Marketing, Y tế
Học bổng: Underwood International (miễn phí 50 – 100% học phí)
✔ Tên tiếng Hàn: 연세대학교
✔ Tên tiếng Anh: Yonsei University
✔ Năm thành lập:  1885
✔ Số lượng sinh viên: 28,000 sinh viên
✔ Học phí tiếng Hàn: 7,080,000 KRW/ năm
✔ Ký túc xá: 1,400,000 KRW/ kỳ
✔ Địa chỉ: 50 Yonsei-ro, Sinchon-dong, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
✔ Website: yonsei.ac.kr

💡 Phù hợp với: Sinh viên yêu thích Marketing, Truyền thông, Y học .


3.4. KAIST – TOP 1 về Công nghệ & AI 🤖

Hạng hạng: #4 Hàn Quốc, #42 thế giới (QS 2025)
Ngành: Công nghệ Thông tin, Trí tuệ nhân tạo, Robotics
Học bổng: KAIST Global (100% học phí + hỗ trợ 6 triệu/tháng)
✔ Tên tiếng Hàn: 한국과학기술원
✔ Tên tiếng Anh: Korea Advanced Institute of Science and Technology (KAIST)
✔ Năm thành lập:  1971
✔ Số lượng sinh viên:  11,000 sinh viên
✔ Học phí tiếng Hàn:  Không có (162,000 KRW/ khóa/ 24h)
✔ Ký túc xá: ~230,000 KRW/ tháng
✔ Địa chỉ:  291 Daehak-ro, Yuseong-gu, Daejeon 34141, Hàn Quốc
✔ Website: kaist.ac.kr

💡 Phù hợp với: Sinh viên đam mê AI, IT, Công nghệ .


3.5. POSTECH – Đại học TOP 1 về Khoa học & Kỹ thuật ⚙️

Xếp hạng: #5 Hàn Quốc, #87 thế giới (QS 2025)
Ngành: Kỹ thuật, Vật lý, AI
Học bổng: POSCO Foundation (toàn phần)
✔ Tên tiếng Hàn: 포항공과대학교
✔ Tên tiếng Anh: Pohang University of Science and Technology (POSTECH)
✔ Năm thành lập: 1986
✔ Số lượng sinh viên: 5,000 sinh viên
✔ Học phí tiếng Hàn: Không có
✔ Ký túc xá: ~220,000 KRW/ tháng
✔ Địa chỉ: 77 Cheongam-ro, Jigok-dong, Nam-gu, Pohang, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
✔ Website: postech.ac.kr

💡 Phù hợp với: Sinh viên giỏi Toán – Lý – Công nghệ .


4. Bí quyết quyết săn học bổng tại các đại học TOP Hàn Quốc 🎯

GPA từ 8.0 trở lên (càng cao càng tốt!)
Chứng chỉ ngoại ngữ:

  • TOPIK 3+ (học bằng tiếng Hàn)
  • IELTS 6.5+ (học bằng tiếng Anh)
    Bài luận cá nhân xuất sắc
    Thư giới thiệu từ giáo dục/giảng viên uy tín
    Tham gia hoạt động ngoại khóa & nghiên cứu

💡 Mẹo hay: Nếu chưa đủ TOPIK/IELTS, hãy chọn chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh!


5. Câu hỏi thường gặp về đại học Hàn Quốc 🤔

🔹 Học đại học công lập hay tư thục ở Hàn tốt hơn?
👉 Đại học công lập rẻ hơn nhưng đại học tư thục có nhiều học bổng hơn .

🔹 TOP 3 đại học Hàn có học bổng cao nhất?
👉 KAIST, SNU, POSTECH cấp học bổng toàn phần nhiều nhất!

🔹 Trường nào dễ xin việc sau khi tốt nghiệp?
👉 KAIST (IT), SNU (Kinh tế, Y tế), Yonsei (Truyền thông) có tỷ lệ làm việc cao nhất .


🎯 Bạn đã chọn trường phù hợp chưa?
👉 Liên hệ ngay "ICAOVISA" để được tư vấn miễn phí! 🚀


Bí quyết săn học bổng toàn phần du học hàn quốc 2025

BÍ QUYẾT SĂN HỌC BỔNG TOÀN PHẦN DU HỌC HÀN QUỐC 2025 🇰🇷🎓💰

1. Các loại học bổng du học Hàn Quốc 2025 🎓

🔥 1.1. Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS) – Toàn phần
Hỗ trợ: 100% học phí + vé máy bay + trợ cấp 11 – 15 triệu/tháng
Đối tượng: Sinh viên đại học, cao học, nghiên cứu sinh
Điều kiện: GPA từ 8.0, TOPIK 3+, IELTS 6.5+
Cách đăng ký: Nộp đơn qua Đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam

🔥 1.2. Học bổng từ các trường đại học Hàn Quốc
Mức hỗ trợ: 30% - 100% học phí tùy trường
Yêu cầu: Thành tích học tập tốt (GPA từ 7.5+), TOPIK 3+, hoạt động ngoại khóa nổi bật
Cách đăng ký: Nộp đơn trực tiếp tại trường

🔥 1.3. Học bổng từ doanh nghiệp & tổ chức quốc tế
Ví dụ: Học bổng Samsung, POSCO, Hyundai, Quỹ học bổng KFAS
Mức hỗ trợ: 50 – 100% học phí + sinh hoạt phí
Cách đăng ký: Nộp đơn qua website tổ chức cấp học bổng

💡 Lưu ý: Học bổng càng lớn thì cạnh tranh càng cao!


2. Điều kiện săn học bổng toàn phần Hàn Quốc 📜

GPA từ 8.0 trở lên (càng cao càng tốt!)
Chứng chỉ ngoại ngữ:

  • TOPIK 3+ (học bằng tiếng Hàn)
  • IELTS 6.5+ (học bằng tiếng Anh)
    Thư giới thiệu từ giáo viên/giáo sư có uy tín
    Bài luận cá nhân ấn tượng (giới thiệu bản thân, mục tiêu học tập)
    Hoạt động ngoại khóa, nghiên cứu, giải thưởng (nếu có)

💡 Lời khuyên: Nếu không có TOPIK hoặc IELTS, cơ hội nhận học bổng sẽ rất thấp!

3. Hướng dẫn săn học bổng du học Hàn Quốc từ A-Z 🚀

🔹 Bước 1: Xác định loại học bổng phù hợp

  • Nếu học lực xuất sắc, nhắm đến học bổng GKS hoặc học bổng trường
  • Nếu tài chính hạn chế, chọn học bổng doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ

🔹 Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ thật chuyên nghiệp
Học bạ, bảng điểm (dịch thuật công chứng)
Bằng cấp & chứng chỉ ngoại ngữ
Bài luận cá nhân: Viết rõ lý do chọn Hàn Quốc, ngành học, dự định tương lai
Thư giới thiệu: Nhờ giáo viên, giảng viên có uy tín viết giúp
Hoạt động ngoại khóa, nghiên cứu: Càng nhiều càng tốt!

🔹 Bước 3: Nộp hồ sơ đúng hạn & sẵn sàng phỏng vấn

  • Học bổng GKS: Nộp từ tháng 2 – tháng 4
  • Học bổng trường: Nộp từ tháng 9 – tháng 11

🔹 Bước 4: Theo dõi kết quả & chuẩn bị nhập học

  • Nếu đậu, hoàn thành thủ tục visa ngay
  • Nếu chưa đậu, tiếp tục săn học bổng khác

💡 Lưu ý: Hồ sơ càng chuẩn bị kỹ, cơ hội đậu càng cao!


4. Mẹo đậu học bổng du học Hàn 100% 💯

Bắt đầu học tiếng Hàn sớm & thi TOPIK ít nhất từ cấp 3 trở lên
Duy trì GPA cao từ 8.0 trở lên
Viết bài luận cá nhân thật thuyết phục
Tham gia các hoạt động ngoại khóa, nghiên cứu, tình nguyện
Chuẩn bị phỏng vấn kỹ lưỡng, trả lời tự tin

💡 Mẹo vàng: Nếu không có học bổng ngay từ đầu, bạn có thể xin học bổng từ năm 2 trở đi nếu duy trì điểm cao!

5. Câu hỏi thường gặp về học bổng du học Hàn Quốc 🤔

🔹 Học bổng GKS có khó không?
👉 Rất cạnh tranh! Nhưng nếu bạn có GPA 8.0+, TOPIK 3+, bài luận ấn tượng thì cơ hội đậu cao!

🔹 Không biết tiếng Hàn có xin học bổng được không?
👉 Được! Nếu bạn có IELTS 6.5+, bạn có thể xin học bổng ngành học bằng tiếng Anh.

🔹 Có học bổng toàn phần nào không cần chứng minh tài chính không?
👉 Học bổng GKS không yêu cầu chứng minh tài chính!

🎯 Bạn đã sẵn sàng săn học bổng Hàn Quốc chưa?
👉 Liên hệ ngay "ICAOVISA" để được hỗ trợ miễn phí! 🚀

Du học Hàn Quốc hệ tiếng D4-1 cơ hội rộng mở

 DU HỌC HÀN QUỐC HỆ TIẾNG D4-1 – CHI PHÍ RÕ RÀNG, CƠ HỘI RỘNG MỞ!🌍 Bạn muốn du học Hàn Quốc nhưng lo lắng về chi phí? Đừng lo! Chương trình du học Hàn Quốc hệ tiếng D4-1 với lộ trình tài chính minh bạch, hỗ trợ tối đa, giúp bạn hiện thực hóa ước mơ dễ dàng hơn bao giờ hết!

🎯 Tại sao nên chọn du học Hàn Quốc hệ D4-1?

✅ Học phí hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng
✅ Được học tiếng Hàn tại Việt Nam trước khi xuất cảnh
✅ Ký túc xá đầy đủ tiện nghi, môi trường học tập hiện đại
✅ Cơ hội học tập tại các trường TOP Hàn Quốc
✅ Hỗ trợ xin visa, hướng dẫn thủ tục chi tiết từ A-Z

💰 Lộ trình tài chính chi tiết D4-1

🔹 Bước 1: Đăng ký tham gia chương trình (Lựa chọn gói TOP1, TOP2, TOP 3) – Nộp khoảng 10.000.000 VND để nhập học và ký hợp đồng tư vấn du học.
🔹 Bước 2: Thanh toán học phí và ký túc xá tại Hàn Quốc – Dao động 4.000 – 5.000 USD tùy trường, bao gồm:

  • 1 năm học phí
  • 6 tháng ký túc xá
  • Bảo hiểm, đồng phục
  • Phí đóng trực tiếp tại trường (nếu không đậu visa sẽ được hoàn tiền)

🔹 Bước 3: Thanh toán phần còn lại – Sau khi có visa, bạn sẽ nộp số tiền còn lại để chi trả các khoản:

  • 4 tháng học tiếng Hàn tại Việt Nam (sau đó tiếp tục tại Hàn Quốc)
  • 4 tháng ký túc xá tại Việt Nam
  • Phí quản lý, hồ sơ, visa
  • Vé máy bay sang Hàn Quốc
  • Hợp tác quốc tế hỗ trợ du học sinh

📌 Chi phí phát sinh (nếu có)

💡 Phụ phí: 1.000.000 VND (bao gồm giáo trình, đồng phục, dụng cụ cá nhân...)
💡 Mở sổ tiết kiệm du học: 7.000 - 10.000 USD (nếu cần công ty hỗ trợ mở sổ)
💡 Cọc ký quỹ tài chính: 2.000 - 3.000 USD (hoàn trả sau 1 năm) hoặc sổ tiết kiệm tại Hàn Quốc từ 8 - 10 triệu KRW (rút dần trong 6 - 12 tháng)
💡 Phí khám sức khỏe: Tự túc theo quy định của Đại sứ quán Hàn Quốc

🚀 ĐỪNG BỎ LỠ CƠ HỘI – ĐĂNG KÝ NGAY!

🔹 Cam kết hoàn phí nếu không đậu visa!
🔹 Hỗ trợ trọn gói từ thủ tục đến nhập học!
🔹 Cơ hội học tập tại các trường TOP Hàn Quốc!

📞 LIÊN HỆ NGAY để được tư vấn miễn phí và nhận ưu đãi! 🚀Tặng khóa học tiếng Hàn Quốc Online trên Unica


Top ngành học hot nhất tại Nhật bản và Hàn quốc 2025

 TOP NGÀNH HỌC HOT NHẤT TẠI NHẬT BẢN & HÀN QUỐC NĂM 2025 🎓🇯🇵🇰🇷


1. Tiêu chí chọn ngành HOT khi du học Nhật Bản & Hàn Quốc

🔹 Nhu cầu tuyển dụng cao tại Nhật & Hàn
🔹 Mức lương khởi điểm hấp dẫn
🔹 Dễ xin học bổng & hỗ trợ việc làm
🔹 Cơ hội định cư sau tốt nghiệp

💡 Lưu ý: Chọn ngành theo xu hướng thị trường để tăng cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp!


2. Bảng so sánh ngành HOT tại Nhật Bản & Hàn Quốc

Ngành họcTại Nhật Bản 🇯🇵Tại Hàn Quốc 🇰🇷
Công nghệ thông tin (IT, AI, Data Science)🔥 Rất HOT🔥 Rất HOT
Kỹ thuật, cơ khí, ô tô🔥 Rất HOT⭐ Khá HOT
Y tế, điều dưỡng, chăm sóc sức khỏe🔥 Rất HOT🔥 Rất HOT
Quản trị kinh doanh & Marketing⭐ Khá HOT🔥 Rất HOT
Truyền thông, Giải trí (Media, K-pop, Film, Design)⭐ Khá HOT🔥 Rất HOT
Du lịch, khách sạn, nhà hàng🔥 Rất HOT🔥 Rất HOT
Thiết kế, mỹ thuật, thời trang⭐ Khá HOT🔥 Rất HOT

💡 Nhận xét:

  • Nhật Bản mạnh về Kỹ thuật, Công nghệ, Y tế.
  • Hàn Quốc mạnh về Truyền thông, Kinh doanh, Giải trí.

3. TOP 5 NGÀNH HOT NHẤT TẠI NHẬT BẢN 2025 🇯🇵

📌 3.1. Ngành Công nghệ thông tin (IT, AI, Data Science) 💻

Nhu cầu tuyển dụng: Rất cao (Nhật thiếu hơn 500.000 nhân sự IT vào 2030)
Lương trung bình: 50 – 100 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội định cư: Dễ dàng nếu có bằng IT
Trường đào tạo tốt: University of Tokyo, Kyoto University, Osaka University

💡 Phù hợp với: Sinh viên giỏi toán, yêu thích lập trình, trí tuệ nhân tạo


📌 3.2. Ngành Kỹ thuật, cơ khí, ô tô 🚗⚙️

Nhật Bản – cường quốc công nghệ & ô tô: Toyota, Honda, Nissan luôn cần kỹ sư
Lương trung bình: 50 – 90 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội làm việc: Dễ xin visa kỹ sư (visa kỹ năng đặc định)
Trường đào tạo tốt: Tokyo Institute of Technology, Nagoya University

💡 Phù hợp với: Sinh viên thích công nghệ, máy móc, chế tạo sản phẩm


📌 3.3. Ngành Y tế, điều dưỡng, chăm sóc sức khỏe 🏥

Dân số già – Nhật cần nhiều điều dưỡng viên
Lương trung bình: 40 – 80 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội định cư: Cao (visa lao động đặc định ngành điều dưỡng)
Trường đào tạo tốt: Tokyo Medical and Dental University, Osaka University

💡 Phù hợp với: Sinh viên yêu thích chăm sóc sức khỏe, y khoa


📌 3.4. Ngành Du lịch, khách sạn, nhà hàng 🍽️🏨

Nhật Bản – điểm đến du lịch hàng đầu thế giới
Lương trung bình: 30 – 50 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội làm việc: Cao, đặc biệt ở Tokyo, Osaka, Kyoto
Trường đào tạo tốt: Ritsumeikan University, Hokkaido University

💡 Phù hợp với: Sinh viên yêu thích du lịch, dịch vụ khách hàng


📌 3.5. Ngành Quản trị kinh doanh & Marketing 📈

Nhật đang mở cửa thu hút nhân tài quốc tế
Lương trung bình: 40 – 80 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội định cư: Trung bình, cần có kinh nghiệm
Trường đào tạo tốt: Hitotsubashi University, Waseda University

💡 Phù hợp với: Sinh viên thích kinh doanh, làm việc với doanh nghiệp quốc tế


4. TOP 5 NGÀNH HOT NHẤT TẠI HÀN QUỐC 2025 🇰🇷

📌 4.1. Ngành Truyền thông, Giải trí, Thiết kế 🎬🎤

Hàn Quốc – Trung tâm giải trí châu Á (K-pop, phim ảnh, thời trang)
Lương trung bình: 30 – 60 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội làm việc: Cao, đặc biệt trong ngành marketing, truyền thông số
Trường đào tạo tốt: Chung-Ang University, Korea National University of Arts

💡 Phù hợp với: Sinh viên đam mê sáng tạo, K-pop, thời trang, làm nội dung số


📌 4.2. Ngành Công nghệ thông tin (IT, AI, Game Development) 💻

Hàn Quốc là cường quốc công nghệ – Samsung, Naver, Kakao tuyển dụng mạnh
Lương trung bình: 50 – 90 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội định cư: Dễ, có visa D-10 & E-7 cho dân IT
Trường đào tạo tốt: KAIST, POSTECH, Seoul National University

💡 Phù hợp với: Sinh viên giỏi toán, yêu thích lập trình


📌 4.3. Ngành Quản trị kinh doanh & Marketing 📊

Hàn Quốc là trung tâm tài chính châu Á – nhiều tập đoàn lớn như Hyundai, Samsung
Lương trung bình: 40 – 70 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội làm việc: Cao, dễ xin việc tại các công ty quốc tế
Trường đào tạo tốt: Korea University, Yonsei University

💡 Phù hợp với: Sinh viên thích kinh doanh, quản lý thương hiệu


📌 4.4. Ngành Y tế, điều dưỡng, chăm sóc sức khỏe 🏥

Dân số Hàn già hóa nhanh – nhu cầu y tế, điều dưỡng tăng mạnh
Lương trung bình: 45 – 75 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội định cư: Dễ (visa E-7)
Trường đào tạo tốt: Kyung Hee University, Seoul National University

💡 Phù hợp với: Sinh viên yêu thích y khoa, làm việc trong bệnh viện


📌 4.5. Ngành Du lịch, Nhà hàng – Khách sạn 🍽️🏨

Hàn Quốc đón hơn 17 triệu du khách/năm
Lương trung bình: 30 – 50 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội làm việc: Cao, đặc biệt tại Seoul, Busan, Jeju
Trường đào tạo tốt: Sejong University, Hanyang University

💡 Phù hợp với: Sinh viên yêu thích du lịch, dịch vụ khách hàng


📢 Bạn đã chọn ngành nào chưa?
👉 Liên hệ ngay "ICAOVISA" để được tư vấn chi tiết! 🚀

So sánh du học nhật bản và hàn quốc, nên chọn nước nào?

SO SÁNH DU HỌC NHẬT BẢN & HÀN QUỐC – NÊN CHỌN NƯỚC NÀO? 🎓🇯🇵🇰🇷

1. Bảng so sánh tổng quan du học Nhật Bản & Hàn Quốc

Tiêu chíNhật Bản 🇯🇵Hàn Quốc 🇰🇷
Chất lượng giáo dụcTOP đầu châu Á, nhiều ngành kỹ thuật, công nghệ mạnhTOP đầu châu Á, mạnh về Kinh tế, Giải trí, Truyền thông
Điều kiện đầu vàoCần N5 trở lên, GPA từ 6.0Cần TOPIK 2 trở lên, GPA từ 6.0
Chi phí du học220 – 450 triệu/năm200 – 400 triệu/năm
Học bổngMEXT, JASSO, học bổng từ trườngHọc bổng Chính phủ Hàn (GKS), học bổng trường
Chi phí sinh hoạtCao hơn Hàn (~12 - 15 triệu/tháng)Trung bình (~10 - 12 triệu/tháng)
Cơ hội làm thêm28h/tuần (kỳ học), 40h/tuần (kỳ nghỉ), lương 25 - 40 triệu/tháng20h/tuần (kỳ học), không giới hạn kỳ nghỉ, lương 20 - 35 triệu/tháng
Cơ hội việc làm sau tốt nghiệpCao, lương khởi điểm từ 40 - 60 triệu VNĐ/thángCao, lương khởi điểm từ 35 - 55 triệu VNĐ/tháng
Cơ hội định cưKhó hơn Hàn, cần visa lao động kỹ năng đặc địnhDễ hơn, có visa D-10 & F-2 cho du học sinh

💡 Nhận xét: Nếu bạn thích kỹ thuật, công nghệ, tự động hóa, hãy chọn Nhật 🇯🇵. Nếu bạn yêu giải trí, truyền thông, kinh doanh, hãy chọn Hàn 🇰🇷.


2. Chi phí du học Nhật Bản & Hàn Quốc – Nước nào rẻ hơn? 💰

📌 2.1. Học phí tại Nhật & Hàn

Loại trườngNhật Bản (VNĐ/năm)Hàn Quốc (VNĐ/năm)
Trường Nhật ngữ / Hàn ngữ120 – 200 triệu120 – 180 triệu
Đại học công lập140 – 180 triệu130 – 170 triệu
Đại học tư thục180 – 300 triệu170 – 270 triệu
Cao đẳng / Senmon150 – 250 triệu140 – 230 triệu

💡 Nhận xét: Học phí Nhật & Hàn không chênh lệch nhiều. Tuy nhiên, trường tư Nhật thường đắt hơn Hàn.


📌 2.2. Chi phí sinh hoạt tại Nhật & Hàn

Chi phíNhật Bản (VNĐ/tháng)Hàn Quốc (VNĐ/tháng)
Nhà ở5 - 15 triệu4 - 12 triệu
Ăn uống3 - 8 triệu3 - 7 triệu
Đi lại1 - 2 triệu1 - 1.5 triệu
Tổng chi phí12 - 15 triệu10 - 12 triệu

💡 Nhận xét: Nhật đắt hơn Hàn một chút, nhưng nếu biết cách chi tiêu, chênh lệch này không quá lớn!


3. Cơ hội làm thêm & việc làm sau tốt nghiệp 🎯

📌 3.1. Việc làm thêm khi du học Nhật & Hàn

Tiêu chíNhật Bản 🇯🇵Hàn Quốc 🇰🇷
Giới hạn giờ làm28h/tuần (kỳ học), 40h/tuần (kỳ nghỉ)20h/tuần (kỳ học), không giới hạn kỳ nghỉ
Mức lương trung bình25 – 40 triệu/tháng20 – 35 triệu/tháng
Công việc phổ biếnNhà hàng, quán cà phê, phiên dịchCửa hàng tiện lợi, quán ăn, nhân viên công ty
Khả năng kiếm việc làm thêmDễ hơn, nhiều cơ hội hơnDễ nhưng có cạnh tranh cao

💡 Nhận xét: Lương làm thêm tại Nhật cao hơn một chút, nhưng làm thêm tại Hàn ít bị kiểm soát hơn.


📌 3.2. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp tại Nhật & Hàn

Tiêu chíNhật Bản 🇯🇵Hàn Quốc 🇰🇷
Tỷ lệ có việc sau tốt nghiệp80 – 90%70 – 85%
Ngành dễ xin việcIT, Kỹ thuật, Ô tô, Cơ khí, Tài chínhTruyền thông, Giải trí, Marketing, Kinh doanh
Lương khởi điểm40 – 60 triệu/tháng35 – 55 triệu/tháng
Cơ hội định cưKhó hơn, cần visa kỹ năng đặc địnhDễ hơn, có visa D-10 & F-2

💡 Nhận xét: Nếu bạn muốn định cư lâu dài, Hàn Quốc dễ hơn Nhật Bản.


4. Nên chọn du học Nhật hay Hàn? 🤔

Nên chọn Nhật Bản nếu:
✔ Bạn yêu thích ngành Công nghệ, Kỹ thuật, Ô tô, Điện tử
✔ Bạn muốn lương cao ngay sau khi tốt nghiệp
✔ Bạn có tài chính tốt, muốn sống ở một đất nước kỷ luật, an toàn

Nên chọn Hàn Quốc nếu:
✔ Bạn yêu thích Kinh doanh, Truyền thông, Giải trí
✔ Bạn muốn có cơ hội định cư dễ dàng hơn
✔ Bạn thích văn hóa K-pop, K-drama, thời trang

💡 Lời khuyên: Nếu bạn còn phân vân, hãy chọn nước nào phù hợp với ngành học & cơ hội nghề nghiệp hơn!


5. Kết luận – Nhật hay Hàn, đâu là lựa chọn phù hợp cho bạn?

🎓 Nhật Bản – Phù hợp với những ai muốn học ngành kỹ thuật, công nghệ, yêu thích môi trường nghiêm túc & có mức lương cao sau tốt nghiệp.

🎓 Hàn Quốc – Phù hợp với những ai thích kinh doanh, truyền thông, giải trí, muốn cơ hội định cư dễ dàng hơn.

👉 Bạn đã quyết định chọn nước nào chưa?
📢 Liên hệ "ICAOVISA" ngay để được tư vấn chi tiết! 🚀

Hướng dẫn tìm việc làm thêm cho du học sinh tại Hàn quốc

 HƯỚNG DẪN TÌM VIỆC LÀM THÊM CHO DU HỌC SINH TẠI HÀN QUỐC [2025] 🇰🇷💼

1. Du học sinh có được đi làm thêm ở Hàn Quốc không? ✅

🔹 Có! Nhưng phải tuân theo quy định của chính phủ Hàn Quốc:
✔ Chỉ được làm thêm khi có giấy phép lao động ngoài giờ (Part-time Work Permit)
✔ Chỉ áp dụng cho sinh viên có visa D-2 (đại học) & D-4 (du học tiếng, nghề)
✔ Không được làm quá số giờ quy định
✔ Không làm việc trái phép, vi phạm sẽ bị trục xuất!

💡 Lưu ý: Sinh viên mới sang chưa được làm thêm ngay, phải học ít nhất 6 tháng trước khi xin giấy phép làm thêm!


2. Quy định số giờ làm thêm cho du học sinh tại Hàn Quốc ⏳

Loại visaSố giờ làm thêm tối đa (trong kỳ học)Kỳ nghỉ (nghỉ hè, đông)
Visa D-2 (đại học, thạc sĩ, tiến sĩ)20h/tuầnKhông giới hạn
Visa D-4 (du học tiếng, du học nghề)10 – 25h/tuần (tùy năng lực tiếng Hàn)Không giới hạn

💡 Lưu ý: Nếu bạn có TOPIK 3+, bạn có thể làm nhiều giờ hơn!


3. Mức lương làm thêm trung bình tại Hàn Quốc [2025] 💰

Khu vựcLương trung bình (KRW/giờ)Tương đương (VNĐ/giờ)
Seoul10,000 – 12,000 KRW185,000 – 220,000 VNĐ
Busan, Daegu9,500 – 11,000 KRW175,000 – 200,000 VNĐ
Incheon, Daejeon9,000 – 10,500 KRW165,000 – 190,000 VNĐ

💡 Mức lương tối thiểu tại Hàn Quốc 2025: 9,860 KRW/giờ (~180,000 VNĐ/giờ).


4. Các công việc làm thêm phổ biến cho du học sinh tại Hàn Quốc 💼

📌 4.1. Công việc phổ biến, dễ xin

🔹 Nhà hàng, quán cà phê ☕🍽️ (10,000 – 12,000 KRW/giờ)
🔹 Cửa hàng tiện lợi (GS25, CU, 7-Eleven) 🏪 (9,500 – 11,000 KRW/giờ)
🔹 Siêu thị, trung tâm thương mại (Lotte Mart, Homeplus) 🛒 (10,000 – 12,500 KRW/giờ)

💡 Ưu điểm: Không yêu cầu tiếng Hàn cao, dễ xin việc!


📌 4.2. Công việc lương cao cho sinh viên giỏi tiếng Hàn

🔹 Gia sư tiếng Anh/Việt 📚 (15,000 – 25,000 KRW/giờ)
🔹 Phiên dịch, hướng dẫn viên du lịch 🗺️ (20,000 – 40,000 KRW/giờ)
🔹 Nhân viên công ty (việc văn phòng part-time) 🏢 (12,000 – 18,000 KRW/giờ)

💡 Mẹo hay: Nếu có TOPIK 4+, bạn có thể xin việc hành chính, văn phòng lương cao!


📌 4.3. Công việc cần cân nhắc (đòi hỏi sức khỏe)

🔹 Xưởng sản xuất, đóng gói hàng hóa 📦 (12,000 – 15,000 KRW/giờ)
🔹 Giao hàng, vận chuyển 🚴‍♂️ (theo đơn hàng)

💡 Lưu ý: Việc ở xưởng lương cao nhưng vất vả, không phù hợp nếu bạn muốn tập trung học tập.


5. Cách tìm việc làm thêm tại Hàn Quốc nhanh nhất 🔍

📌 5.1. Tìm việc thông qua bạn bè, cộng đồng du học sinh

✔ Tham gia các nhóm Facebook, KakaoTalk, Zalo của du học sinh Việt tại Hàn
✔ Hỏi trực tiếp anh chị khóa trên hoặc trường đại học

💡 Nhóm Facebook hữu ích:
🔹 Cộng đồng du học sinh Việt tại Hàn Quốc
🔹 Hội việc làm thêm Seoul/Busan/Incheon


📌 5.2. Tìm việc trên website tuyển dụng Hàn Quốc 🌐

WebsiteNgôn ngữCông việc phổ biến
Albamon (https://www.albamon.com)Tiếng HànNhà hàng, quán cà phê, gia sư
Alba Heaven (https://www.alba.co.kr)Tiếng HànCửa hàng tiện lợi, giao hàng
Worknet (https://www.work.go.kr)Tiếng Anh/HànViệc văn phòng, gia sư, IT

💡 Mẹo hay: Nếu không rành tiếng Hàn, hãy nhờ bạn bè hỗ trợ tìm việc trên Albamon!


📌 5.3. Tìm việc ngay trong trường đại học 🎓

✔ Đăng ký các công việc part-time trong trường: thư viện, căng-tin, trợ giảng
✔ Liên hệ phòng hỗ trợ sinh viên quốc tế để nhận thông tin việc làm

💡 Ưu điểm: Việc trong trường ổn định, không lo bị trục xuất do vi phạm giờ làm!


6. Những lưu ý quan trọng khi đi làm thêm tại Hàn Quốc ⚠️

✅ Xin giấy phép làm thêm trước khi đi làm
✅ Không làm việc trái phép (nhà hàng karaoke, quán bar, xưởng chui, v.v.)
✅ Không làm quá số giờ quy định, tránh bị hủy visa!
✅ Chọn công việc phù hợp để không ảnh hưởng đến việc học

💡 Mẹo quan trọng: Nếu bị phát hiện làm thêm trái phép, bạn có thể bị phạt & cấm nhập cảnh Hàn Quốc!


7. Kết luận: Du học sinh Hàn Quốc nên làm thêm gì?

🎯 Nên làm:
✔ Nhà hàng, quán cà phê (dễ xin việc, không cần TOPIK)
✔ Gia sư tiếng Anh/Việt (lương cao, nhàn hạ)
✔ Việc trong trường (ổn định, ít rủi ro)

🚫 Tránh làm:
❌ Quán bar, karaoke (vi phạm quy định visa)
❌ Xưởng chui, việc không có hợp đồng (rủi ro cao)

👉 Bạn đã tìm được việc làm phù hợp chưa?
📢 Liên hệ "ICAOVISA" ngay để được hỗ trợ tìm việc hợp pháp tại Hàn Quốc! 🚀

Chế biến chả cá - tôm Nhật Bản

 🍤 TUYỂN GẤP NỮ ĐƠN HÀNG CHẾ BIẾN CHẢ CÁ – TÔM CHIÊN

🏭 Làm việc tại: Yamaguchi – Nhật Bản

🧑‍🍳 Ngành nghề: Chế biến thực phẩm

⏳ Hợp đồng: 3 năm

📅 Phỏng vấn trực tiếp: 09/05/2025


💃 TUYỂN DỤNG DÀNH RIÊNG CHO NỮ:

  • ✅ Giới tính: NỮ

  • 🎯 Độ tuổi: 18 – 25 tuổi

  • 🧑‍🎓 Trình độ: Tốt nghiệp THPT trở lên

  • 👥 Số lượng tuyển: 16 nữ chính thức + 8 nữ dự bị


📏 YÊU CẦU VỀ SỨC KHỎE:

  • 🧍‍♀️ Chiều cao ≥ 153 cm, cân nặng ≥ 45 kg

  • 🤲 Tay thuận: Tay phải

  • 💍 Hôn nhân: Chưa kết hôn

📌 Không nhận: 🚫 Ứng viên có hình xăm lớn/xăm lộ
🚫 Người hút thuốc, uống rượu
🚫 Đã từng bỏ form, mổ ruột thừa
🚫 Tóc nhuộm màu, sơn móng tay


🌟 ƯU TIÊN ỨNG VIÊN:

✔️ Có sức khỏe tốt, siêng năng, chăm chỉ
✔️ Có kinh nghiệm làm việc trong ngành thực phẩm là lợi thế
✔️ Có tinh thần học hỏi và trách nhiệm
✔️ Yêu thích văn hóa, môi trường Nhật Bản 🇯🇵


💼 HÌNH THỨC THI TUYỂN:

  • 🤝 Phỏng vấn trực tiếp tại văn phòng

  • ✍️ Nội dung thi: Thao tác mô phỏng công việc chế biến chả cá, tôm chiên


💰 MỨC LƯƠNG & PHÚC LỢI:

  • 💵 Trợ cấp tháng đầu: 60,000 yên

  • 💰 Lương cơ bản: 169,867 yên/tháng

  • 🧾 Thuế, bảo hiểm, ký túc xá: Trừ theo quy định
    ▪️ Thuế: 3,700 yên
    ▪️ Bảo hiểm: 26,662 yên
    ▪️ Ký túc xá: 11,000 yên
    ▪️ Điện – nước – gas: Tính theo thực tế

  • 💰 Thực lĩnh trung bình: 128,505 yên/tháng (~23–24 triệu VNĐ)


🗓 LỊCH TRÌNH TUYỂN DỤNG:

  • 📤 Gửi form: Trước ngày 05/05/2025

  • 📅 Thi tuyển: 09/05/2025

  • 🏫 Nhập học: 15/05/2025

  • ✈️ Dự kiến xuất cảnh: NHẬP CẢNH SỚM NHẤT CÓ THỂ!


✅ HÃY NHANH TAY ỨNG TUYỂN NGAY!

📲 Liên hệ hotline: 0909 387 166 để được tư vấn
📩 Inbox hoặc điền form đăng ký để nhận lịch thi và hỗ trợ hồ sơ
💼 Cơ hội làm việc tốt, môi trường sạch sẽ – thu nhập ổn định



📌 Hashtag:

#DonHangNhatBan #CheBienThucPham #ChaCaNhatBan #TomChien #XuatKhauLaoDong #ViecLamNhatBan2025 #DonHangNu #XKLDNu #XuatCanhSom #DonHangHot

170.000 Yên 18-25 tuổi Nữ 08/16 Nhật Bản, YAMAGUCHI, ICAOVISA

So sánh môi trường sống và học tập Nhật bản và Hàn Quốc

 SO SÁNH MÔI TRƯỜNG SỐNG & HỌC TẬP TẠI NHẬT BẢN & HÀN QUỐC 🇯🇵🇰🇷🎓

1. Bảng so sánh môi trường sống & học tập nhanh tại Nhật Bản & Hàn Quốc

Tiêu chíNhật Bản 🇯🇵Hàn Quốc 🇰🇷
Chất lượng giáo dụcXuất sắc, đầu thế giớiXuất sắc, nổi bật tại châu Á
Chi phí du học (trung bình/năm)250 – 500 triệu VNĐ200 – 400 triệu VNĐ
Học bổngNhiều chương trình chính phủ & trường đại họcHọc bổng GKS & học bổng trường tư nhiều
Áp lực học tậpCao, nặng về nghiên cứu & thực hànhCao, but linh hoạt hơn Nhật Bản
Văn hóa & lối sốngKỷ luật, tê tê, ít tiệc tùngHiện đại, mở rộng, giao lưu xã hội
Chi phí sinh hoạtCao hơn Hàn Quốc (~10 – 20%)Trung bình, dễ sống hơn Nhật Bản
Giao thông công cộngXuất sắc, đúng giờ tuyệt đốiTốt, nhưng không chính xác bằng Nhật Bản
Làm thêm và cơ hội làm việcLương cao (~200.000 VNĐ/giờ), nhiều cơ hộiLương khác (~180.000 VNĐ/giờ), viền nhưng tranh cao
Cơ hội định cưKhó hơn Hàn QuốcDễ hơn Nhật Bản

💡 Nhận xét:

  • Nhật Bản phù hợp với sinh viên thích kỷ luật, nghiên cứu chuyên sâu & làm việc lâu dài .
  • Hàn Quốc phù hợp với sinh viên thích giao tiếp, trải nghiệm văn hóa & dễ nghi hơn .

2. So sánh hệ thống giáo dục tại Nhật Bản & Hàn Quốc 🎓

2.1. Giảng dạy chất lượng

Nhật Bản: Tập trung vào nghiên cứu khoa học, kỹ thuật, đào tạo bài bản & chuyên sâu.
Hàn Quốc: Giảng dạy sáng tạo, kết hợp thực tế nhiều, nổi bật trong các ngành Kinh tế, Truyền thông, Giải trí.

💡 Mẹo chọn trường:

  • Nếu thích nghiên cứu, công nghệ, CNTT, cơ khí , hãy chọn Nhật Bản .
  • Nếu thích truyền thông, kinh doanh, thời trang, nghệ thuật , hãy chọn Hàn Quốc .

2.2. Áp dụng năng lực học tập 📚

Tiêu chíNhật Bản 🇯🇵Hàn Quốc 🇰🇷
Số giờ học trung bình/ngày6 – 8 tiếng5 – 7 tiếng
Áp dụng bài viết & thi cửCao, nhiều nghiên cứu & thực hànhCao, but linh hoạt hơn Nhật Bản
Thời gian tốt nghiệp trung bình4 – 5 năm4 năm

💡 Nhận xét:

  • Học tại Nhật Bản khó hơn , yêu cầu sinh viên phải tự nghiên cứu nhiều .
  • Hàn Quốc linh hoạt hơn , nhưng vẫn có áp lực cao cho các hoạt động kinh doanh, truyền thông lớn.

3. So sánh môi trường sống tại Nhật Bản & Hàn Quốc 🌏

3.1. Chi phí sinh hoạt 💰

Loại chi phíNhật Bản (VNĐ/tháng)Hàn Quốc (VNĐ/tháng)
Nhà ở7 – 15 triệu5 – 12 triệu
Uống4 – 8 triệu3 – 7 triệu
Quay lại1,5 – 3 triệu1 – 2 triệu
Tổng cộng12 – 20 triệu10 – 15 triệu

💡 Nhận xét: Hàn Quốc có chi phí sống rẻ hơn Nhật Bản khoảng 10 – 20% .


3.2. Văn hóa & phong cách sống 🌍

Nhật Bản:

  • Lối sống kỷ luật, nguy hiểm, coi trọng truyền thống .
  • Ít tiệc tùng, giao tiếp xã hội hạn chế hơn Hàn Quốc.
  • An toàn, ít trộm cắp, môi trường sống lành mạnh.

Hàn Quốc:

  • Cởi mở hơn, phong cách sống hiện đại, sôi động.
  • Nhiều hoạt động xã hội, tiệc tùng, dễ kết bạn hơn.
  • Nhịp sống nhanh, cạnh tranh cao trong công việc.

💡 Nhận xét: Nếu bạn thích môi trường nguy hiểm, hãy chọn Nhật Bản. Nếu thích giao tiếp, hãy chọn Hàn.


3.3. An ninh & độ an toàn 🏙️

Nhật Bản: Một trong những quốc gia an toàn nhất thế giới , ít trộm, ít tệ nạn.
Hàn Quốc: An toàn nhưng có tỷ lệ trộm cắp & phiền rối cao hơn Nhật .

💡 Nhận xét: Nhật Bản an toàn hơn, nhưng cả hai quốc gia đều có khả năng sống tốt.


3.4. Giao thông công cộng 🚆

Tiêu chíNhật Bản 🇯🇵Hàn Quốc 🇰🇷
Tàu điện ngầm, xe buýtĐúng giờ, nhanh, hiện đạiThuận tiện, nhưng trùng lặp khi địu
TaxiĐắt (~200.000 VNĐ/km)Rẻ hơn Nhật Bản (~150.000 VNĐ/km)
Xe đạpPhổ biến, nhiều đường xe đạpNó phổ biến hơn Nhật Bản

💡 Nhận xét: Giao thông tại Nhật Bản chính xác hơn, nhưng Hàn Quốc linh hoạt & rẻ hơn .


4. So sánh cơ hội làm thêm & việc làm sau tốt nghiệp 💼

4.1. Cơ hội làm thêm

Nhật Bản:

  • Được làm 28h/tuần trong kỳ học, 40h/tuần trong kỳ nghỉ .
  • Mức lương trung bình 1.200 – 1.500 JPY/giờ (~200.000 VNĐ/giờ) .

Hàn Quốc:

  • Được làm 20h/tuần trong kỳ học, không giới hạn trong kỳ nghỉ .
  • Mức lương trung bình 10.000 – 12.000 KRW/giờ (~180.000 VNĐ/giờ) .

💡 Nhận xét: Nhật Bản có lương làm thêm cao hơn, nhưng Hàn Quốc cho phép làm nhiều giờ hơn .


4.2. Cơ hội làm việc & định cư sau tốt nghiệp

Nhật Bản: Nhanh xin việc (IT, kỹ thuật, điều dưỡng), nhưng định cư khó hơn .
Hàn Quốc: Việc làm cạnh tranh hơn, nhưng dễ định cư với visa F-2 & F-5 .


5. Kết luận: Nên du học Nhật Bản hay Hàn Quốc?

Chọn Nhật Bản nếu: Bạn thích môi trường kỷ luật, nghiên cứu sâu, cơ hội làm việc cao .
Chọn Hàn Quốc nếu: Bạn thích môi trường năng động, chi phí thấp hơn & dễ định cư hơn .


📢 Bạn đã quyết định chọn nước nào chưa?
👉 Liên hệ ICAOVISA ngay để được tư vấn chi tiết! 🚀

ICAOVISA - Du học Uy Tín | Xuất Khẩu Lao Động Uy Tín | Website Chính Thức

ICAOVISA là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực Du học và xuất khẩu lao động. Chúng tôi cung cấp giải pháp chuyên nghiệp giúp bạn làm hồ sơ nhanh chóng, hiệu quả.

Contact form